Có 2 kết quả:
曲線 qū xiàn ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ • 曲线 qū xiàn ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ
qū xiàn ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ [qǔ xiàn ㄑㄩˇ ㄒㄧㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curve
(2) curved line
(3) indirect
(4) in a roundabout way
(2) curved line
(3) indirect
(4) in a roundabout way
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curve
(2) curved line
(3) indirect
(4) in a roundabout way
(2) curved line
(3) indirect
(4) in a roundabout way
Bình luận 0