Có 2 kết quả:

曲線 qū xiàn ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ曲线 qū xiàn ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) curve
(2) curved line
(3) indirect
(4) in a roundabout way

Từ điển Trung-Anh

(1) curve
(2) curved line
(3) indirect
(4) in a roundabout way